Đo theo hệ mét, hệ tiêu chuẩn quốc tế
Model
dải đo
bước đo
19899
0.05mm - 150 mm
0.05mm
19912
0.05mm - 200mm
0.05mm
19913
0.05mm - 300mm
0.05mm
Model
a
b
c
d
e
f
19899
235
77
17
40
54
16
19912
300
90
19
50
54
...
Được phủ crome cứng
Đo theo hệ mét, hệ tiêu chuẩn quốc tế
Model
dải đo
Trọng lượng
62600
1mm - 150 mm
11g
62605
150mm - 300mm
29g
62610
300mm - 450mm
50g
62615
450mm - 600mm
70g
Được phủ crome cứng
Đo theo hệ mét, hệ tiêu chuẩn quốc tế
Model
Thông số
Kích thước (mm)
(Dài*Rộng*Dầy)
12017
15 cm x 30 cm
330 x 15 x 1.1
12114
15 cm x 30 cm
330 x 15 x 1.1
12408
10 cm x 30 cm
330 x 15 x 1.3
12416
15 cm x 30cm
330 x...